Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chơi gái
[chơi gái]
|
to have sexual relations with prostitutes; to wench; to whore
Whoremaster; whoremonger
Từ điển Việt - Việt
chơi gái
|
động từ
quan hệ tình dục với gái điếm, còn gọi là chơi đĩ
hắn có bao nhiêu tiền cũng nghĩ đến chơi gái mà thôi